Phiên âm : bīn cóng.
Hán Việt : tân tòng.
Thuần Việt : phụ tùng; quy thuận; quy phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ tùng; quy thuận; quy phục服从;归顺宾客和仆从